|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la cÃ
verb to loiter; to hang about Ä‘i la cà ở ngoà i Ä‘Æ°á»ng to loiter on the way
| [la cà ] | | | to loiter; to hang about; to dawdle; to linger | | | La cà trên Ä‘Æ°á»ng Ä‘i | | To linger/loiter/dawdle on the way | | | La cà ngắm cảnh | | To linger to look at the scenery |
|
|
|
|